below nghĩa là gì

Below you, though still 50 miles off, is the most treeless stretch of land imaginable. Tired old trucks were struggling up the road below us, belching black smoke. Listed below are just a few examples of some of the family benefits available. The fuel gauge reads below zero. Check the numbers below against the numbers on your card. Please find below many ways to say rat in different languages. This is the translation of the word "rat" to over 100 other languages.. Sep 24, bellow ý nghĩa, định nghĩa, bellow là gì: 1. to shout in a loud voice, or (of a cow or large animal) to make a loud, deep sound: 2. a shout…. Tìm hiểu thêm. Below Par là gì? Một thuật ngữ mô tả một trái phiếu có giá thấp hơn mệnh giá hoặc giá gốc,mà mệnh giá thường là 1.000 đô la. Vì giá trái phiếu được báo giá theo tỷ lệ phần trăm của mệnh giá, giá dưới mệnh giá thường là các mức giá có tỷ lệ nhỏ hơn 100 phần trăm. Tóm tắt: below ý nghĩa, định nghĩa, below là gì: 1. in a lower position (than), under: 2. less than a particular amount or level: 3. in a lower…. Tìm hiểu thêm. Tìm hiểu thêm. Xem ngay Site De Rencontre A New York. The ride's ranking in subsequent polls is shown in the table below. Overall waiting time was months, below the national median of months. Below is a rough list of his main sources. The referred entry must stand below the referring one. The table below shows the number of cards and type shown to each player. Hitting far below par is not a good sign, especially for a top class golf course. They were 40 runs below par and only lost 3 wickets. Compelling children to go to a school which its known is well below par is not moral or ethical - politicians should be ashamed. Often a lack of resources is cited as one reason and a lack of accountability as another for below par performance of government administrations. Even though some of his players had below par seasons with their clubs, they are capable of giving their best in red and black. Thông tin thuật ngữ below tiếng Anh Từ điển Anh Việt below phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ below Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm below tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ below trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ below tiếng Anh nghĩa là gì. below /bi'lou/* phó từ- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới, ở dưới, thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới Thuật ngữ liên quan tới below accept statement tiếng Anh là gì? melancholiac tiếng Anh là gì? bookseller's tiếng Anh là gì? spinneys tiếng Anh là gì? pee tiếng Anh là gì? self-rule tiếng Anh là gì? Profit maximization tiếng Anh là gì? cat tiếng Anh là gì? architecturally tiếng Anh là gì? squaws tiếng Anh là gì? vituperation tiếng Anh là gì? planispiral tiếng Anh là gì? calluss tiếng Anh là gì? cleric tiếng Anh là gì? uric tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của below trong tiếng Anh below có nghĩa là below /bi'lou/* phó từ- ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới, ở dưới, thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng; không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới Đây là cách dùng below tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ below tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh below /bi'lou/* phó từ- ở dưới tiếng Anh là gì? ở bên dưới tiếng Anh là gì? ở dưới thấp tiếng Anh là gì? ở phía dưới=as it will be said below+ như sẽ nói ở dưới đây=the court below+ toà án dưới* giới từ- dưới tiếng Anh là gì? ở dưới tiếng Anh là gì? thấp hơn=ten degrees below 0+ mười độ dưới 0=the average+ dưới trung bình=the horizon+ dưới chân trời- không xứng đáng tiếng Anh là gì? không đáng phải quan tâm=to be below someone's hope+ không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark- xem mark!belong par- xem parbelow- dưới

below nghĩa là gì